Tiếng Trung giản thể

噩梦

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 噩梦

  1. cơn ác mộng
    èmèng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

从噩梦中惊醒
cóng èmèng zhōng jīngxǐng
để thức dậy từ một cơn ác mộng
经常做噩梦
jīngcháng zuò èmèng
ác mộng thường xuyên
这只是个噩梦
zhè zhǐshì gè èmèng
nó chỉ là một giấc mơ tồi tệ
我们的假日变成了一场噩梦
wǒmen de jiǎrì biànchéng le yīchǎng èmèng
kỳ nghỉ của chúng tôi biến thành một cơn ác mộng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc