Tiếng Trung giản thể

嚎叫

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 嚎叫

  1. tru
    háojiào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

对着月亮嚎叫
duì zháo yuèliàng háojiào
hú lên mặt trăng
牧羊犬在窗外嚎叫起
mùyángquǎn zài chuāngwài háojiào qǐ
một con chó chăn cừu hú ngoài cửa sổ
顿足嚎叫
dùnzú háojiào
giậm chân và hú lên
他嚎叫了一声
tā háojiào le yī shēng
anh ấy đã hú
痛苦地嚎叫起
tòngkǔdì háojiào qǐ
hú lên vì đau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc