Tiếng Trung giản thể
嚎叫
Thứ tự nét
Ví dụ câu
对着月亮嚎叫
duì zháo yuèliàng háojiào
hú lên mặt trăng
牧羊犬在窗外嚎叫起
mùyángquǎn zài chuāngwài háojiào qǐ
một con chó chăn cừu hú ngoài cửa sổ
顿足嚎叫
dùnzú háojiào
giậm chân và hú lên
他嚎叫了一声
tā háojiào le yī shēng
anh ấy đã hú
痛苦地嚎叫起
tòngkǔdì háojiào qǐ
hú lên vì đau