Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
嚣张
Tiếng Trung giản thể
嚣张
Thêm vào danh sách từ
hung dữ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 嚣张
hung dữ
xiāozhāng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他怎么会如此嚣张?
tā zěnmóhuì rúcǐ xiāozhāng ?
Sao anh ta có thể kiêu ngạo như vậy?
这么嚣张的举动
zhème xiāozhāngde jǔdòng
thật là một động thái tích cực
不要太嚣张
búyào tài xiāozhāng
không cần phải quá khích
Các ký tự liên quan
嚣
张
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc