Tiếng Trung giản thể

嚣张

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 嚣张

  1. hung dữ
    xiāozhāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他怎么会如此嚣张?
tā zěnmóhuì rúcǐ xiāozhāng ?
Sao anh ta có thể kiêu ngạo như vậy?
这么嚣张的举动
zhème xiāozhāngde jǔdòng
thật là một động thái tích cực
不要太嚣张
búyào tài xiāozhāng
không cần phải quá khích

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc