Tiếng Trung giản thể
四方
Thứ tự nét
Ví dụ câu
展览会使这个城市名扬四方
zhǎnlǎnhuì shǐ zhègèchéngshì míngyáng sìfāng
triển lãm đã giúp đưa thành phố lên bản đồ
他四方作为一名体育评论员而享誉
tā sìfāng zuòwéi yīmíng tǐyù pínglùnyuán ér xiǎngyù
anh ấy đã trở thành người nổi tiếng với tư cách là một bình luận viên thể thao
胜利的歌声传四方
shènglì de gēshēng chuán sìfāng
các bài hát chiến thắng đã được nghe ở khắp mọi nơi
臭名远扬四方
chòumíngyuǎnyáng sìfāng
khét tiếng