Tiếng Trung giản thể

四方

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 四方

  1. thế giới
    sìfāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

展览会使这个城市名扬四方
zhǎnlǎnhuì shǐ zhègèchéngshì míngyáng sìfāng
triển lãm đã giúp đưa thành phố lên bản đồ
他四方作为一名体育评论员而享誉
tā sìfāng zuòwéi yīmíng tǐyù pínglùnyuán ér xiǎngyù
anh ấy đã trở thành người nổi tiếng với tư cách là một bình luận viên thể thao
胜利的歌声传四方
shènglì de gēshēng chuán sìfāng
các bài hát chiến thắng đã được nghe ở khắp mọi nơi
臭名远扬四方
chòumíngyuǎnyáng sìfāng
khét tiếng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc