Tiếng Trung giản thể
四通八达
Thứ tự nét
Ví dụ câu
变得四通八达
biàndé sìtōngbādá
trở nên mở rộng theo mọi hướng
拥有四通八达的营销网络
yōngyǒu sìtōngbādá de yíngxiāo wǎngluò
có một mạng lưới tiếp thị rộng lớn
各路公交车四通八达
gèlù gōngjiāochē sìtōngbādá
các tuyến giao thông công cộng mở rộng theo mọi hướng
铁路四通八达遍布全国
tiělù sìtōngbādá biànbù quánguó
đường sắt rải rác khắp cả nước
四通八达路网
sìtōngbādá lùwǎng
mạng lưới đường bộ mở rộng theo mọi hướng