回去

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 回去

  1. trở lại
    huíqù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

带着孩子们回去
dài zháo háizǐmén huíqù
quay lại với lũ trẻ
我们最晚周五回去
wǒmen zuìwǎn zhōuwǔ huíqù
chúng tôi sẽ trở lại muộn nhất vào thứ sáu
回去睡觉
huíqù shuìjiào
trở lại giường
我想回去工作
wǒxiǎng huíqù gōngzuò
Tôi muốn trở lại làm việc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc