Thứ tự nét

Ý nghĩa của 回国

  1. trở về đất nước của một người
    huíguó
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

希望大家回国一路顺风
xīwàng dàjiā huíguó yīlùshùnfēng
hy vọng bạn có một chuyến đi an toàn về nhà
她立即被送回国
tā lìjí bèi sònghuí guó
cô ấy ngay lập tức được đưa về nhà
八月回国
bāyuè huíguó
trở về nhà vào tháng 8
回国人员的数量
huíguó rényuán de shùliàng
số lượng người trở lại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc