Tiếng Trung giản thể

回声

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 回声

  1. tiếng vang
    huíshēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

多重回声
duōzhòng huíshēng
một tiếng vang nhiều
奇怪的回声
qíguàide huíshēng
một tiếng vang kỳ lạ
没有回声
méiyǒu huíshēng
không có tiếng vọng
树林里起了回声
shùlín lǐ qǐ le huíshēng
có một tiếng vọng trong rừng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc