Tiếng Trung giản thể
回头客
Thứ tự nét
Ví dụ câu
拥有越来越多的回头客
yōngyǒu yuèláiyuè duō de huítóukè
để có ngày càng nhiều khách hàng thường xuyên
新品吸引不少回头客
xīnpǐn xīyǐn bùshǎo huítóukè
sản phẩm mới thu hút nhiều khách hàng lặp lại
诚信赢得回头客
chéngxìn yíngde huítóukè
Chính trực giành được khách hàng lặp lại
有回头客总是好的
yǒu huítóukè zǒngshì hǎode
luôn tốt khi có khách hàng lặp lại
不用考虑回头客
bùyòng kǎolǜ huítóukè
đừng nghĩ về khách hàng lặp lại