Trang chủ>回头客

Tiếng Trung giản thể

回头客

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 回头客

  1. khách hàng thường xuyên
    huítóukè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

拥有越来越多的回头客
yōngyǒu yuèláiyuè duō de huítóukè
để có ngày càng nhiều khách hàng thường xuyên
新品吸引不少回头客
xīnpǐn xīyǐn bùshǎo huítóukè
sản phẩm mới thu hút nhiều khách hàng lặp lại
诚信赢得回头客
chéngxìn yíngde huítóukè
Chính trực giành được khách hàng lặp lại
有回头客总是好的
yǒu huítóukè zǒngshì hǎode
luôn tốt khi có khách hàng lặp lại
不用考虑回头客
bùyòng kǎolǜ huítóukè
đừng nghĩ về khách hàng lặp lại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc