Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 1
>
回家
New HSK 1
回家
Thêm vào danh sách từ
trở về Nha
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 回家
trở về Nha
huíjiā
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
回家途中
huíjiā túzhōng
trên đường về nhà
我只好回家去
wǒ zhī hǎo huíjiā qù
tôi phải về nhà
把工作带回家做
bǎ gōngzuò dài huíjiā zuò
đi làm về nhà
回家取行李
huíjiā qǔ xínglǐ
về nhà để lấy hành lý
从车站走回家
cóng chēzhàn zǒu huíjiā
đi bộ về nhà từ nhà ga
Các ký tự liên quan
回
家
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc