回家

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 回家

  1. trở về Nha
    huíjiā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

回家途中
huíjiā túzhōng
trên đường về nhà
我只好回家去
wǒ zhī hǎo huíjiā qù
tôi phải về nhà
把工作带回家做
bǎ gōngzuò dài huíjiā zuò
đi làm về nhà
回家取行李
huíjiā qǔ xínglǐ
về nhà để lấy hành lý
从车站走回家
cóng chēzhàn zǒu huíjiā
đi bộ về nhà từ nhà ga

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc