回应

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 回应

  1. để trả lời, để trả lời
    huíyìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

得到积极回应
dédào jījí huíyìng
để nhận được phản hồi tích cực
你如何回应那些指控?
nǐ rúhé huíyìng nèixiē zhǐkòng ?
làm thế nào để bạn trả lời những lời buộc tội?
及时回应
jíshí huíyìng
để phản ứng kịp thời

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc