Tiếng Trung giản thể
回心转意
Thứ tự nét
Ví dụ câu
除非他他回心转意,否则我也帮不了
chúfēi tā tā huíxīnzhuǎnyì , fǒuzé wǒ yě bāng bùliǎo
Tôi không thể giúp anh ấy trừ khi anh ấy thay đổi quyết định
她一直希望他能回心转意
tā yīzhí xīwàng tā néng huíxīnzhuǎnyì
cô ấy vẫn hy vọng anh ấy sẽ thay đổi tình cảm của mình
现在回心转意还不算晚!
xiànzài huíxīnzhuǎnyì huán bùsuàn wǎn !
thay đổi suy nghĩ của bạn trước khi quá muộn!