Trang chủ>回心转意

Tiếng Trung giản thể

回心转意

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 回心转意

  1. để thay đổi suy nghĩ của một người
    huí xīn zhuǎn yì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

除非他他回心转意,否则我也帮不了
chúfēi tā tā huíxīnzhuǎnyì , fǒuzé wǒ yě bāng bùliǎo
Tôi không thể giúp anh ấy trừ khi anh ấy thay đổi quyết định
她一直希望他能回心转意
tā yīzhí xīwàng tā néng huíxīnzhuǎnyì
cô ấy vẫn hy vọng anh ấy sẽ thay đổi tình cảm của mình
现在回心转意还不算晚!
xiànzài huíxīnzhuǎnyì huán bùsuàn wǎn !
thay đổi suy nghĩ của bạn trước khi quá muộn!

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc