Tiếng Trung giản thể

回旋

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 回旋

  1. quay lại
    huíxuán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

回旋镖
huíxuán biāo
boomerang
叶子在我头上回旋
yèzi zài wǒ tóu shàng huíxuán
lá đang quay trên đầu tôi
飞机在上空回旋
fēijī zài shàngkōng huíxuán
một chiếc máy bay đang bay vòng trên đầu
回旋踢
huíxuán tī
đá vòng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc