Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
回旋
Tiếng Trung giản thể
回旋
Thêm vào danh sách từ
quay lại
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 回旋
quay lại
huíxuán
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
回旋镖
huíxuán biāo
boomerang
叶子在我头上回旋
yèzi zài wǒ tóu shàng huíxuán
lá đang quay trên đầu tôi
飞机在上空回旋
fēijī zài shàngkōng huíxuán
một chiếc máy bay đang bay vòng trên đầu
回旋踢
huíxuán tī
đá vòng
Các ký tự liên quan
回
旋
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc