Thứ tự nét
Ví dụ câu
等他回来
děng tā huílái
chờ đợi sự trở lại của anh ấy
在天黑以前回来
zài tiānhēi yǐqián huílái
trở lại tốt trước khi trời tối
在一星期左右以后回来
zài yīxīngqī zuǒyòu yǐhòu huílái
sẽ trở lại sau một tuần hoặc lâu hơn
马上回来
mǎshàng huílái
tôi sẽ trở lại sớm
回来的路
huílái de lù
đường về