回来

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 回来

  1. trở lại
    huílai
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

等他回来
děng tā huílái
chờ đợi sự trở lại của anh ấy
在天黑以前回来
zài tiānhēi yǐqián huílái
trở lại tốt trước khi trời tối
在一星期左右以后回来
zài yīxīngqī zuǒyòu yǐhòu huílái
sẽ trở lại sau một tuần hoặc lâu hơn
马上回来
mǎshàng huílái
tôi sẽ trở lại sớm
回来的路
huílái de lù
đường về

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc