Trang chủ>回电话

Tiếng Trung giản thể

回电话

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 回电话

  1. gọi lại
    huí diànhuà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在方便的时候我会回电话的
zài fāngbiànde shíhòu wǒ huì huídiàn huà de
Tôi sẽ gọi lại vào thời điểm thuận tiện hơn
他没有回电话
tā méiyǒu huídiàn huà
anh ấy đã không trả lại cuộc gọi của tôi
给朋友回电话
gěi péngyǒu huídiàn huà
gọi lại cho một người bạn
请回电话
qǐng huídiàn huà
hãy gọi lại cho tôi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc