Tiếng Trung giản thể

回荡

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 回荡

  1. vang dội
    huídàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

笑声在屋里回荡
xiàoshēng zài wūlǐ huídàng
tiếng cười vang khắp nhà
回荡着音乐声
huídàng zháo yīnyuè shēng
để vang lên với âm nhạc
他们的喊声回荡在黑暗中
tāmen de hǎnshēng huídàng zài hēi ànzhōng
tiếng hét của họ vang vọng lại trong bóng tối

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc