Tiếng Trung giản thể
回荡
Thứ tự nét
Ví dụ câu
笑声在屋里回荡
xiàoshēng zài wūlǐ huídàng
tiếng cười vang khắp nhà
回荡着音乐声
huídàng zháo yīnyuè shēng
để vang lên với âm nhạc
他们的喊声回荡在黑暗中
tāmen de hǎnshēng huídàng zài hēi ànzhōng
tiếng hét của họ vang vọng lại trong bóng tối