因为

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 因为

  1. bởi vì, như, kể từ khi
    yīnwèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

因为时间晚了
yīnwèi shíjiān wǎn le
bởi vì nó đã muộn ...
可能是因为
kěnéng shì yīnwèi
có lẽ vì...
因为这些原因
yīnwèi zhè xiē yuányīn
vì những lý do...

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc