Trang chủ>因为…而

Tiếng Trung giản thể

因为…而

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 因为…而

  1. tại vì
    yīnwèi…ér
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

您因为缺乏饮水而脱水
nín yīnwèi quēfá yǐnshuǐ ér tuōshuǐ
bạn bị mất nước do thiếu nước
今天因为你而精采
jīntiān yīn wéi nǐ ér jīngcǎi
hôm nay là một ngày rực rỡ nhờ có bạn
因为疲劳而倒下
yīnwèi píláo ér dǎoxià
suy sụp vì làm việc quá sức
因为回忆而分心
yīnwèi huíyì ér fēnxīn
bị phân tâm bởi ký ức
因为爱而心情舒畅
yīnwèi ài ér xīnqíng shūchàng
cảm thấy thoải mái vì tình yêu
别因为我迟到而生气
bié yīnwèi wǒ chídào ér shēngqì
đừng giận tôi vì đã đến muộn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc