Tiếng Trung giản thể
因地制宜
Thứ tự nét
Ví dụ câu
按照因地制宜的原则
ànzhào yīndìzhìyí de yuánzé
phù hợp với nguyên tắc hành động theo hoàn cảnh
因地制宜策略的制定
yīndìzhìyí cèlüè de zhìdìng
phát triển chiến lược theo hoàn cảnh
提倡因地制宜
tíchàng yīndìzhìyí
ủng hộ hành động phù hợp với hoàn cảnh
采取因地制宜的措施
cǎiqǔ yīndìzhìyí de cuòshī
thực hiện các biện pháp phù hợp với điều kiện địa phương