Trang chủ>因地制宜

Tiếng Trung giản thể

因地制宜

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 因地制宜

  1. hành động theo hoàn cảnh
    yīndì zhìyí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

按照因地制宜的原则
ànzhào yīndìzhìyí de yuánzé
phù hợp với nguyên tắc hành động theo hoàn cảnh
因地制宜策略的制定
yīndìzhìyí cèlüè de zhìdìng
phát triển chiến lược theo hoàn cảnh
提倡因地制宜
tíchàng yīndìzhìyí
ủng hộ hành động phù hợp với hoàn cảnh
采取因地制宜的措施
cǎiqǔ yīndìzhìyí de cuòshī
thực hiện các biện pháp phù hợp với điều kiện địa phương

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc