Tiếng Trung giản thể
因陋就简
Thứ tự nét
Ví dụ câu
一切因陋就简
yīqiè yīnlòujiùjiǎn
mọi thứ đều đơn giản
过着因陋就简的日子
guòzháo yīnlòujiùjiǎn de rìzǐ
sống và hài lòng với ít
实验室设备不够完善,我们只好因陋就简
shíyànshìshèbèi bùgòu wánshàn , wǒmen zhǐhǎo yīnlòujiùjiǎn
thiết bị thí nghiệm không hoàn hảo, chúng tôi phải làm cho nó đơn giản