Ý nghĩa của 团

  1. nhóm (một từ đo lường)
    tuán
  2. một từ đo lường cho những thứ hình quả bóng
    tuán
  3. bánh bao
    tuán
  4. lăn thành một quả bóng
    tuán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

剧团
jùtuán
đoàn kịch
一团兵
yītuán bīng
trung đoàn binh lính
这团云
zhètuányún
đám mây này
喷出一团团白烟
pēnchū yītuántuán báiyān
phun ra những đám mây khói trắng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc