Tiếng Trung giản thể
团圆饭
Thứ tự nét
Ví dụ câu
团圆饭对中国人来说很重要
tuányuánfàn duì zhōngguórén láishuō hěnzhòngyào
bữa tối đoàn tụ rất quan trọng đối với người trung quốc
一顿丰盛的团圆饭
yīdùn fēngshèngde tuányuánfàn
bữa tối sum họp phong phú
爸爸一定会赶回来吃团圆饭的
bàbà yīdìnghuì gǎn huílái chī tuányuánfàn de
bố chắc chắn sẽ trở lại cho bữa tối đoàn tụ
所有人都回家吃团圆饭
suǒyǒurén dū huíjiā chī tuányuánfàn
mọi người về nhà ăn tối sum họp
聚在一起吃团圆饭
jùzàiyīqǐ chī tuányuánfàn
cùng nhau thưởng thức bữa tối sum họp