Trang chủ>团队建设

Tiếng Trung giản thể

团队建设

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 团队建设

  1. xây dựng đội ngũ
    tuánduì jiànshè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

公司组织团队建设
gōngsī zǔzhī tuánduì jiànshè
công ty tổ chức teambuilding

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc