园地

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 园地

  1. khu sân vườn
    yuándì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

房子后面有一小块的园地
fángzǐ hòumiàn yǒu yī xiǎokuài de yuándì
có một khu vườn nhỏ sau nhà
恐怕这园地荒芜了
kǒngpà zhè yuándì huāngwú le
Tôi sợ khu vườn sợ hãi chạy về
在园地的任何部分
zài yuándì de rènhé bùfèn
trong bất kỳ phần nào của khu vườn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc