Tiếng Trung giản thể

园艺

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 园艺

  1. làm vườn
    yuányì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

园艺给他带来很多乐趣
yuányì gěi tā dàilái hěnduō lèqù
anh ấy có được rất nhiều niềm vui từ việc làm vườn
爱好园艺
àihào yuányì
thích làm vườn
园艺小技巧
yuányì xiǎo jìqiǎo
Mẹo lạm vườn
园艺培训班
yuányì péixùnbān
khóa đào tạo làm vườn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc