Tiếng Trung giản thể
园艺
Thứ tự nét
Ví dụ câu
园艺给他带来很多乐趣
yuányì gěi tā dàilái hěnduō lèqù
anh ấy có được rất nhiều niềm vui từ việc làm vườn
爱好园艺
àihào yuányì
thích làm vườn
园艺小技巧
yuányì xiǎo jìqiǎo
Mẹo lạm vườn
园艺培训班
yuányì péixùnbān
khóa đào tạo làm vườn