Trang chủ>园艺师

Tiếng Trung giản thể

园艺师

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 园艺师

  1. người làm vườn
    yuányìshī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

专业园艺师
zhuānyè yuányìshī
nhà làm vườn chuyên nghiệp
园艺师培育了一个新品种
yuányìshī péiyù le yígè xīnpǐnzhǒng
người làm vườn đã phát triển một loại hình mới
景观园艺师
jǐngguān yuányìshī
người làm vườn cảnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc