Tiếng Trung giản thể

困苦

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 困苦

  1. nghèo
    kùnkǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

困苦让他变得冷酷无情
kùnkǔ ràng tā biàndé lěngkù wúqíng
khó khăn đã làm khó anh ấy
忍受困苦
rěnshòu kùnkǔ
chịu khó
极其困苦的生活
jíqí kùnkǔde shēnghuó
cuộc sống cơ cực
在艰难困苦的考验中
zài jiānnánkùnkǔ de kǎoyàn zhōng
khó khăn của cuộc sống
生活困苦
shēnghuó kùnkǔ
cuộc sống khó khăn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc