Tiếng Trung giản thể
困苦
Thứ tự nét
Ví dụ câu
困苦让他变得冷酷无情
kùnkǔ ràng tā biàndé lěngkù wúqíng
khó khăn đã làm khó anh ấy
忍受困苦
rěnshòu kùnkǔ
chịu khó
极其困苦的生活
jíqí kùnkǔde shēnghuó
cuộc sống cơ cực
在艰难困苦的考验中
zài jiānnánkùnkǔ de kǎoyàn zhōng
khó khăn của cuộc sống
生活困苦
shēnghuó kùnkǔ
cuộc sống khó khăn