困难

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 困难

  1. khó khăn; sự khó khăn
    kùnnan
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

临时的困难
línshí de kùnnan
khó khăn tạm thời
面对困难
miànduì kùnnan
đối mặt với khó khăn
严重的困难
yánzhòng de kùnnan
khó khăn nghiêm trọng
解决困难
jiějué kùnnan
vượt qua khó khăn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc