Tiếng Trung giản thể

围嘴

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 围嘴

  1. cái yếm
    wéizuǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

戴上围嘴
dàishàng wéizuǐ
đeo yếm
给宝宝带上一个围嘴
gěi bǎobǎo dàishàng yígè wéizuǐ
đeo yếm cho bé
胸前的围嘴
xiōngqián de wéizuǐ
yếm trên ngực

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc