围巾

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 围巾

  1. khăn quàng cổ
    wéijīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

奶奶编织的围巾
nǎinai biānzhī de wéijīn
bà nội dệt khăn
戴围巾
dài wéijīn
quàng khăn
丝绸围巾
sīchóu wéijīn
khăn lụa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc