Tiếng Trung giản thể
围拢
Thứ tự nét
Ví dụ câu
围拢在大树周围
wéilǒng zài dàshù zhōuwéi
đám đông xung quanh cây lớn
迅速围拢过来
xùnsù wéilǒng guòlái
đến đám đông xung quanh một cách nhanh chóng
围拢在班长周围
wéilǒng zài bānzhǎng zhōuwéi
để đám đông xung quanh giám sát nhóm
向营火围拢
xiàng yínghuǒ wéilǒng
đám đông xung quanh ngọn lửa