Tiếng Trung giản thể

围拢

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 围拢

  1. đám đông xung quanh
    wéilǒng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

围拢在大树周围
wéilǒng zài dàshù zhōuwéi
đám đông xung quanh cây lớn
迅速围拢过来
xùnsù wéilǒng guòlái
đến đám đông xung quanh một cách nhanh chóng
围拢在班长周围
wéilǒng zài bānzhǎng zhōuwéi
để đám đông xung quanh giám sát nhóm
向营火围拢
xiàng yínghuǒ wéilǒng
đám đông xung quanh ngọn lửa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc