Tiếng Trung giản thể

围攻

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 围攻

  1. bao vây
    wéigōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

无休止的围攻
wúxiūzhǐ de wéigōng
cuộc bao vây không bao giờ kết thúc
围攻大门
wéigōng dàmén
bao vây cổng
围攻城市
wéigōng chéngshì
bao vây thành phố
在围攻中坚持得住
zài wéigōng zhōngjiān chí dé zhù
để cầm cự trong vòng vây

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc