Tiếng Trung giản thể
围歼
Thứ tự nét
Ví dụ câu
短时间内围歼
duǎn shíjiānnèi wéijiān
bao vây và tiêu diệt trong thời gian ngắn
围歼战
wéijiān zhàn
chiến đấu bao vây và tiêu diệt kẻ thù
围歼敌人
wéijiān dírén
bao vây và tiêu diệt kẻ thù
一举围歼
yījǔ wéijiān
bao vây và tiêu diệt mọi thứ