Tiếng Trung giản thể

围歼

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 围歼

  1. bao vây và tiêu diệt
    wéijiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

短时间内围歼
duǎn shíjiānnèi wéijiān
bao vây và tiêu diệt trong thời gian ngắn
围歼战
wéijiān zhàn
chiến đấu bao vây và tiêu diệt kẻ thù
围歼敌人
wéijiān dírén
bao vây và tiêu diệt kẻ thù
一举围歼
yījǔ wéijiān
bao vây và tiêu diệt mọi thứ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc