Tiếng Trung giản thể

围裙

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 围裙

  1. tạp dề
    wéiqún
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她将围裙系在腰间
tā jiāng wéiqún xì zài yāojiān
cô ấy buộc một chiếc tạp dề quanh eo
理发用的围裙
lǐfā yòng de wéiqún
tạp dề của thợ cắt tóc
束上围裙
shù shàng wéiqún
buộc tạp dề

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc