Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
围裙
Tiếng Trung giản thể
围裙
Thêm vào danh sách từ
tạp dề
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 围裙
tạp dề
wéiqún
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
她将围裙系在腰间
tā jiāng wéiqún xì zài yāojiān
cô ấy buộc một chiếc tạp dề quanh eo
理发用的围裙
lǐfā yòng de wéiqún
tạp dề của thợ cắt tóc
束上围裙
shù shàng wéiqún
buộc tạp dề
Các ký tự liên quan
围
裙
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc