Tiếng Trung giản thể

围观

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 围观

  1. vây quanh và xem
    wéiguān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

许多人围观
xǔduōrén wéiguān
rất nhiều người vây quanh và xem
不要围观
búyào wéiguān
đừng vây quanh và quan sát
围观者
wéiguānzhě
người xem
引起围观
yǐnqǐ wéiguān
để dẫn đến sự chú ý

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc