Tiếng Trung giản thể

围追

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 围追

  1. bao vây và đuổi theo
    wéizhuī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

遭到围追
zāodào wéizhuī
bị bao vây và truy đuổi
围追堵截
wéizhuīdǔjié
bao vây và theo đuổi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc