Dịch của 围 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
围
Tiếng Trung phồn thể
圍
Thứ tự nét cho 围
Ý nghĩa của 围
- buộcwéi
- bao quanhwéi
Ví dụ câu cho 围
用围巾把头围上
yòng wéijīn bǎtóu wéi shàng
quàng khăn quanh đầu
围上围裙
wéi shàng wéiqún
mặc tạp dề
围而歼之
wéi ér jiān zhī
bao vây và giết anh ta
用厚厚的墙把它围起来
yòng hòuhòu de qiáng bǎ tā wéiqǐlái
bao quanh nó bằng những bức tường dày
围着炉子坐
wéizháo lúzǐ zuò
ngồi quanh lò
围成圈{儿}
wéi chéng quān { ér }
bao quanh bởi một chiếc nhẫn
围城
wéichéng
bao vây thành phố