固定

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 固定

  1. đã sửa; buộc chặt
    gùdìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

固定收入
gùdìng shōurù
thu nhập cố định
固定尺码
gùdìng chǐmǎ
kích thước cố định
被固定在墙壁上
bèi gùdìng zài qiángbì shàng
được gắn chặt vào tường
固定在泥土中
gùdìng zài nítǔ zhōng
để cố định trong đất

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc