Trang chủ>固若金汤

Tiếng Trung giản thể

固若金汤

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 固若金汤

  1. bất khả xâm phạm để tấn công
    gù ruò jīn tāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这个阵地固若金汤
zhègè zhèndì gùruòjīntāng
vị trí này là bất khả xâm phạm để tấn công
固若金汤的防守
gùruòjīntāng de fángshǒu
phòng thủ bất khả xâm phạm trước các cuộc tấn công
并非固若金汤
bìngfēi gùruòjīntāng
không thể xâm phạm chút nào
这个城堡固若金汤
zhègè chéngbǎo gùruòjīntāng
lâu đài này là bất khả xâm phạm để tấn công

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc