Tiếng Trung giản thể
固若金汤
Thứ tự nét
Ví dụ câu
这个阵地固若金汤
zhègè zhèndì gùruòjīntāng
vị trí này là bất khả xâm phạm để tấn công
固若金汤的防守
gùruòjīntāng de fángshǒu
phòng thủ bất khả xâm phạm trước các cuộc tấn công
并非固若金汤
bìngfēi gùruòjīntāng
không thể xâm phạm chút nào
这个城堡固若金汤
zhègè chéngbǎo gùruòjīntāng
lâu đài này là bất khả xâm phạm để tấn công