国产

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 国产

  1. sản phẩm nội địa
    guóchǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

国产电脑
guóchǎn diànnǎo
máy tính sản xuất trong nước
国产片
guóchǎnpiàn
phim sản xuất trong nước
国产车
guóchǎnchē
xe nội địa
国产品牌
guóchǎnpǐnpái
thương hiệu nội địa
国产化
guóchǎnhuà
bản địa hóa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc