国内

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 国内

  1. nội địa; trong nước
    guónèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

国内航线的飞机
guónèi hángxiàn de fēijī
máy bay trên một chuyến bay nội địa
国内最优秀的运动员之一
guónèi zuì yōuxiùde yùndòngyuán zhīyī
một trong những người chơi hàng đầu trong nước
国内政策
guónèi zhèngcè
chính sách trong nước
国内革命战争
guónèi gémìngzhànzhēng
cuộc nội chiến cách mạng
国内法
guónèifǎ
luật trong nước
国内新闻
guónèixīnwén
tin tức gia đình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc