Thứ tự nét
Ví dụ câu
国内航线的飞机
guónèi hángxiàn de fēijī
máy bay trên một chuyến bay nội địa
国内最优秀的运动员之一
guónèi zuì yōuxiùde yùndòngyuán zhīyī
một trong những người chơi hàng đầu trong nước
国内政策
guónèi zhèngcè
chính sách trong nước
国内革命战争
guónèi gémìngzhànzhēng
cuộc nội chiến cách mạng
国内法
guónèifǎ
luật trong nước
国内新闻
guónèixīnwén
tin tức gia đình