Trang chủ>国内信件

Tiếng Trung giản thể

国内信件

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 国内信件

  1. thư trong nước
    guónèi xìnjiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

国内信件五天内肯定会送到收货地
guónèi xìnjiàn wǔtiān nèi kěndìng huì sòngdào shōuhuò dì
thư trong nước sẽ được chuyển đến khu vực nhận trong vòng năm ngày
国内信件二十八美分
guónèi xìnjiàn èrshíbā měifēn
hai mươi tám xu cho thư trong nước

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc