Tiếng Trung giản thể
国内信件
Thứ tự nét
Ví dụ câu
国内信件五天内肯定会送到收货地
guónèi xìnjiàn wǔtiān nèi kěndìng huì sòngdào shōuhuò dì
thư trong nước sẽ được chuyển đến khu vực nhận trong vòng năm ngày
国内信件二十八美分
guónèi xìnjiàn èrshíbā měifēn
hai mươi tám xu cho thư trong nước