国外

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 国外

  1. nước ngoài
    guówài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

向国外输出商品
xiàng guówài shūchū shāngpǐn
xuất khẩu hàng hóa ra nước ngoài
侨居国外
qiáojū guówài
cư trú ở nước ngoài
国外贸易
guówàimàoyì
ngoại thương

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc