国庆

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 国庆

  1. ngày Quốc khánh
    guóqìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

国庆阅兵
guóqìng yuèbīng
cuộc diễu hành ngày quốc khánh
除国庆外
chú guóqìng wài
ngoại trừ ngày quốc khánh
在国庆讲话里
zài guóqìng jiǎnghuà lǐ
trong bài phát biểu ngày quốc khánh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc