Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 3
>
国庆
New HSK 3
国庆
Thêm vào danh sách từ
ngày Quốc khánh
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 国庆
ngày Quốc khánh
guóqìng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
国庆阅兵
guóqìng yuèbīng
cuộc diễu hành ngày quốc khánh
除国庆外
chú guóqìng wài
ngoại trừ ngày quốc khánh
在国庆讲话里
zài guóqìng jiǎnghuà lǐ
trong bài phát biểu ngày quốc khánh
Các ký tự liên quan
国
庆
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc