Thứ tự nét
Ví dụ câu
国庆节即将来临
guóqìngjié jíjiāng láilín
ngày lễ quốc gia sắp đến
庆祝国庆节
qìngzhù guóqìngjié
kỷ niệm một ngày lễ quốc gia
国庆节的由来
guóqìngjié de yóulái
nguồn gốc của một ngày lễ quốc gia
国庆节放假安排
Guóqìng jié fàngjià ānpái
Sắp xếp ngày lễ quốc khánh