Tiếng Trung giản thể

国度

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 国度

  1. Quốc gia liên bang
    guódù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

相对贫困和拥挤的国度
xiāngduì pínkùn hé yōngjǐde guódù
một đất nước tương đối nghèo và đông đúc
神奇的国度
shénqíde guódù
đất nước tuyệt vời
自由国度
zìyóu guódù
một đất nước tự do
各种受欢迎信仰的人在这个国度都
gèzhǒng shòuhuānyíng xìnyǎng de rén zài zhègè guódù dū
mọi người thuộc mọi tín ngưỡng đều được chào đón ở đất nước này

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc