Tiếng Trung giản thể
国度
Thứ tự nét
Ví dụ câu
相对贫困和拥挤的国度
xiāngduì pínkùn hé yōngjǐde guódù
một đất nước tương đối nghèo và đông đúc
神奇的国度
shénqíde guódù
đất nước tuyệt vời
自由国度
zìyóu guódù
một đất nước tự do
各种受欢迎信仰的人在这个国度都
gèzhǒng shòuhuānyíng xìnyǎng de rén zài zhègè guódù dū
mọi người thuộc mọi tín ngưỡng đều được chào đón ở đất nước này