Tiếng Trung giản thể

国文

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 国文

  1. ngôn ngữ quốc gia
    guówén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

根据宪法,俄语是国文
gēnjù xiànfǎ , éyǔ shì guówén
theo hiến pháp, tiếng Nga là ngôn ngữ quốc gia
掌握国文的人数越来越多
zhǎngwò guówén de rénshù yuèláiyuè duō
số người thông thạo chữ quốc ngữ ngày càng tăng
国文教员对我帮助很大
guówén jiàoyuán duì wǒ bāngzhù hěndà
giáo viên tiếng Trung đã giúp tôi rất nhiều
国文教科书
guówén jiàokēshū
sách giáo khoa tiếng trung

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc