国旗

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 国旗

  1. Quốc kỳ
    guóqí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

国旗采用在一九一九年被正式
guóqí cǎiyòng zài yījiǔyījiǔnián bèi zhèngshì
quốc kỳ chính thức được thông qua vào năm 1919
禁止焚烧国旗
jìnzhǐ fénshāo guóqí
cấm đốt quốc kỳ
悬挂国旗
xuánguà guóqí
treo quốc kỳ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc