Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
国旗
New HSK 6
国旗
Thêm vào danh sách từ
Quốc kỳ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 国旗
Quốc kỳ
guóqí
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
国旗采用在一九一九年被正式
guóqí cǎiyòng zài yījiǔyījiǔnián bèi zhèngshì
quốc kỳ chính thức được thông qua vào năm 1919
禁止焚烧国旗
jìnzhǐ fénshāo guóqí
cấm đốt quốc kỳ
悬挂国旗
xuánguà guóqí
treo quốc kỳ
Các ký tự liên quan
国
旗
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc