国王

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 国王

  1. nhà vua
    guówáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

国王颁布了一项命令
guówáng bānbù le yīxiàng mìnglìng
nhà vua ban hành một sắc lệnh
向国王致敬
xiàng guówáng zhìjìng
tất cả đều ca ngợi nhà vua!
保卫国王
bǎowèi guówáng
để bảo vệ nhà vua
为了国王
wèile guówáng
cho vua
国王陛下
guówáng bìxià
Đức vua

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc