Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
国王
New HSK 6
国王
Thêm vào danh sách từ
nhà vua
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 国王
nhà vua
guówáng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
国王颁布了一项命令
guówáng bānbù le yīxiàng mìnglìng
nhà vua ban hành một sắc lệnh
向国王致敬
xiàng guówáng zhìjìng
tất cả đều ca ngợi nhà vua!
保卫国王
bǎowèi guówáng
để bảo vệ nhà vua
为了国王
wèile guówáng
cho vua
国王陛下
guówáng bìxià
Đức vua
Các ký tự liên quan
国
王
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc